Di sản vô hình: Khi tâm lý nạn nhân của cha mẹ in dấu lên con cái
Từ ký ức đau buồn đến vòng xoáy liên thế hệ - và con đường để cha mẹ chọn viết lại câu chuyện.
Trong số những học viên mà tôi từng đồng hành, có một bạn khiến mình nhớ mãi. Bên ngoài, em là một cô gái trưởng thành, công việc ổn định, thu nhập tốt, ngoại hình xinh đẹp và duyên dáng. Nhưng cứ mỗi lần nhắc đến gia đình, em lại nhòe đi trong nước mắt.
Em kể rằng, bất cứ khi nào muốn làm điều gì cho riêng mình – từ chuyện đổi công việc, xin ra ở riêng, hay đơn giản chỉ là bày tỏ một quan điểm khác với bố mẹ – thì ngay lập tức, em sẽ phải hứng chịu cơn giận dữ, những lời quát mắng và chì chiết:
“Bố mẹ đã hy sinh cả đời cho con, sao con dám cãi lời?”
“Con làm như thế thì bà con hàng xóm còn coi bố mẹ ra gì nữa?”
Cứ như vậy, trong vòng kìm kẹp và sự kiểm soát vô hình của bố mẹ, em dần học cách im lặng, giam mình trong những sắp đặt đã định sẵn. Cho đến khi cảm thấy mình không thể chịu đựng thêm được nữa, em mới tìm kiếm sự giúp đỡ.
Câu chuyện ấy không hề hiếm. Nó chạm đến một thực tế: khi bố mẹ mang theo tâm lý nạn nhân trong chính hành trình sống của mình, họ vô tình gieo vào parenting những mảnh gương méo mó – nơi tình yêu thương đi kèm kiểm soát, và sự hy sinh trở thành cái cớ để áp đặt. Điều này không chỉ khiến cha mẹ kiệt quệ, mà còn trói buộc tự do và hạnh phúc của con cái trong những “chiếc phòng nạn nhân” liên thế hệ
1. Hiểu đúng về “tâm lý nạn nhân”
Điều đầu tiên cần phân biệt rõ:
Là nạn nhân (being a victim): Nghĩa là bạn thực sự trải qua một sự kiện hay biến cố gây tổn thương, bất công, đau khổ. Trong tình huống đó, bạn có quyền được công nhận, thấu hiểu và hỗ trợ. Nỗi đau ấy là thật, và cần được trân trọng.
Tâm lý nạn nhân (victim mindset): Là khi sau biến cố, bạn tiếp tục bám chặt vào vai trò “người bị hại” như một phần bản sắc. Nói cách khác, đó là một mô thức nhận thức – cảm xúc – hành vi lặp lại, khiến bạn nhìn thế giới qua lăng kính “cuộc đời luôn bất công với tôi” ngay cả khi tình huống đã qua hoặc không còn mối đe dọa trực tiếp.
Ví dụ, một người mất việc vì công ty cắt giảm nhân sự trong khủng hoảng. Đây là sự kiện khách quan – họ đúng là nạn nhân của hoàn cảnh. Nhưng nếu suốt nhiều tháng sau, họ không dám đi tìm công việc mới, bởi tin chắc rằng “mình mãi mãi là kẻ thua cuộc”, thì đó không còn là biến cố thực tế nữa, mà đã trở thành một tâm lý nạn nhân đè nặng.
Góc nhìn khoa học não bộ
Não bộ chúng ta vốn là một cỗ máy dự đoán. Nó thường xuyên dùng kinh nghiệm cũ để suy đoán về tương lai. Khi ký ức đau buồn được khắc sâu trong hạch hạnh nhân (amygdala) – trung tâm xử lý sợ hãi, và hồi hải mã (hippocampus) – trung tâm lưu giữ ký ức, thì bộ não sẽ dễ dàng dự báo: mọi chuyện rồi cũng sẽ thất bại thôi.
Lâu dần, sự dự báo ấy tạo nên một “đường mòn thần kinh” của sự bất lực (learned helplessness). Người mang tâm lý nạn nhân không chỉ nhớ về nỗi đau cũ, mà còn vô thức dựng lại kịch bản ấy trong hiện tại và tương lai.
Điều này lý giải vì sao, nhiều cha mẹ từng chịu nhiều bất công trong quá khứ lại mang trong mình nỗi uất ức thường trực, và để nỗi uất ức ấy len vào cách họ nhìn con cái. Thay vì đồng hành, họ vô thức trở thành người áp đặt, bởi trong sâu thẳm, bộ não vẫn đang gắn liền tình yêu thương với sự hy sinh, bất công và sợ hãi bị bỏ rơi mà chính bố mẹ có thể đã từng phải chịu đựng.
2. Khi bố mẹ mang tâm lý nạn nhân tác động thế nào đến cách nuôi dạy con?
Mang trong mình một tâm lý nạn nhân không chỉ ảnh hưởng đến cách ta nhìn cuộc đời, mà còn in dấu lên cách ta nuôi dạy con. Parenting vốn không chỉ là những kỹ năng dạy dỗ, mà trước hết là tấm gương sống của cha mẹ.
2.1. Cảm xúc: Con lớn lên trong bầu khí bất an
Cha mẹ mang tâm lý nạn nhân thường dễ rơi vào vòng xoáy cảm xúc tiêu cực: giận dữ, tủi thân, cay đắng. Não bộ khi bị “mắc kẹt” trong đường mòn bất lực sẽ giảm hoạt động ở vùng vỏ não trước trán (trung tâm lý trí, kiểm soát hành vi), trong khi amygdala (hạch hạnh nhân – trung tâm báo động) lại hoạt động mạnh hơn. Điều này khiến phản ứng của cha mẹ dễ bùng nổ, khó kiểm soát.
Với trẻ, mỗi lần bị cuốn vào “cơn bão” ấy là một lần hệ thần kinh non nớt cảm thấy bất an, căng thẳng, và học cách sợ hãi thay vì học cách xử lý cảm xúc.
2.2. Kỳ vọng: Hy sinh biến thành “tấm vé đòi hỏi”
Keep reading with a 7-day free trial
Subscribe to Parenting Hub to keep reading this post and get 7 days of free access to the full post archives.