ĐỪNG “ÉP KHUÔN” CON QUÁ SỚM!
Khoa học vừa công bố một sự thật: càng “luyện gà” sớm, khả năng đạt đỉnh cao càng thấp.
Ngày 18 tháng 12 năm 2025, tạp chí Science - một trong những tạp chí khoa học uy tín nhất thế giới - công bố nghiên cứu của Giáo sư Arne Güllich và cộng sự, phân tích dữ liệu từ hơn 34,000 người đạt đỉnh cao thế giới trên nhiều lĩnh vựu: Người đoạt giải Nobel, vận động viên Olympic, kỳ thủ cờ vua, nhà soạn nhạc cổ điển.
Họ phát hiện một điều khiến tôi - cũng như nhiều nhà giáo dục trên thế giới - phải suy nghĩ lại toàn bộ quan niệm về cách nuôi dưỡng tài năng:
Những người xuất sắc nhất khi trưởng thành không phải là những thần đồng nổi bật thời thơ ấu.
Họ phát triển dần dần, khám phá đa lĩnh vực, và chuyên môn hóa muộn hơn đáng kể. Nghe có vẻ nghịch lý với quan điểm khá phổ biến ở Việt Nam là phải “luyện gà” từ nhỏ, càng sớm càng tốt phải không? Nhưng đó chính là bằng chứng khoa học.
I. BA PHÁT HIỆN LẬT ĐỔ NIỀM TIN VỀ THẦN ĐỒNG
Nghiên cứu phát hiện ba mô hình nhất quán về tài năng xuyên suốt các lĩnh vực:
+ Thứ nhất, những trẻ xuất sắc khi còn nhỏ và những người đạt đỉnh cao sự nghiệp khi trưởng thành phần lớn là hai quần thể khác biệt. Nói cách khác, thần đồng 10 tuổi hiếm khi trở thành người giỏi nhất khi 30 tuổi và ngược lại.
+ Thứ hai, những người đạt đỉnh cao thế giới có quá trình phát triển dần dần trong những năm đầu - họ đi theo tốc độ của “rùa” chứ không phải “thỏ”.
+ Thứ ba, họ không chuyên môn hóa quá sớm, không “cắt tỉa” các mối quan tâm của mình trước tuổi trưởng thành, mà tham gia nhiều lĩnh vực khác nhau trước khi tập trung lúc tìm thấy điều mình thực sự muốn theo đuổi.
Tại sao lại như vậy? Các nhà nghiên cứu đề xuất ba giả thuyết giải thích: Một là trải nghiệm đa dạng giúp trẻ tìm ra lĩnh vực thực sự phù hợp - không phải lĩnh vực cha mẹ muốn, không phải lĩnh vực “hot trend” - mà là lĩnh vực mà khi làm, đứa trẻ cảm thấy mình thực sự hào hứng và sống có ý nghĩa. Hai là việc học tập và thử nghiệm đa dạng các bộ môn sẽ tích lũy “vốn học tập”, tức là khả năng học cái mới, chuyển giao kiến thức từ lĩnh vực này sang lĩnh vực khác, nhìn vấn đề từ nhiều góc độ. Ba là tham gia đa lĩnh vực giảm thiểu nguy cơ kiệt sức, chấn thương, hoặc mắc kẹt trong con đường sau này đứa trẻ không còn yêu thích.
Tương tự, Jean Côté và cộng sự (2009) đã phát triển mô hình Phát triển Tham gia Thể thao [Developmental Model of Sport Participation - DMSP] mô ba giai đoạn phát triển tài năng từ nghiên cứu vận động viên thành công: Giai đoạn “Sampling Years” (6-12 tuổi) là thử nghiệm nhiều môn với trọng tâm chơi tự do, vui vẻ. Giai đoạn “Specializing Years” (13-15 tuổi) dần giảm số môn nhưng vẫn chưa bỏ hết. Chỉ đến “Investment Years” (16+ tuổi) mới đầu tư toàn bộ vào một môn. Nghiên cứu cho thấy trẻ tham gia ba môn thể thao ở tuổi 10-13 có nhiều khả năng chơi ở đội tuyển quốc gia hơn so với trẻ chuyên một môn từ quá sớm.
Những bằng chứng trên cho thấy: Khám phá đa dạng nhiều môn ở tuổi nhỏ kèm theo niềm vui và sự hứng thú tự nhiên sẽ dẫn đến thành công cao hơn ở tuổi lớn - không phải ngược lại.
II. NÃO TRẺ EM ĐƯỢC “TỐI ƯU HOÁ” CHO KHÁM PHÁ
Có một điều kỳ diệu về bộ não trẻ em mà chúng ta thường quên mất. Não người có khoảng 86 tỷ tế bào thần kinh, và trong những năm đầu đời, nó phát triển rất nhiều kết nối mới mỗi giây. Hãy tưởng tượng - trong lúc bạn đọc câu này, não của một đứa trẻ đang xây dựng hàng triệu liên kết thần kinh mới.
Trong những năm đầu đời, số lượng liên kết thần kinh trong não trẻ tăng bùng nổ, đạt mức cao hơn nhiều so với người lớn; ở khoảng đầu tuổi mẫu giáo, một số vùng vỏ não có mật độ liên kết thần kinh xấp xỉ gấp đôi so với tuổi trưởng thành. Sau đó, não bước vào giai đoạn “cắt tỉa” [pruning]: Những kết nối ít được sử dụng dần bị loại bỏ, giúp mạch thần kinh hiệu quả hơn; ở nhiều vùng, mật độ liên kết từ mức đỉnh thời thơ ấu giảm xuống còn khoảng một nửa hoặc ít hơn khi đến tuổi trưởng thành. Đây không phải thoái hóa, mà là tối ưu hóa, giống cách nghệ sĩ điêu khắc bỏ đi những phần đá thừa để để lộ tác phẩm bên trong.
Tiến trình này tuân theo nguyên tắc “dùng thì giữ, không dùng thì mất” [use it or lose it], và “kích hoạt cùng nhau, kết nối với nhau” [fire together, wire together]. Những kết nối được sử dụng thường xuyên được củng cố. Những kết nối ít được kích hoạt dần bị loại bỏ. Và đây là điểm then chốt: Nếu chúng ta chỉ cho não trẻ trải nghiệm một lĩnh vực hẹp - chỉ toán, chỉ piano, chỉ cờ vua - chúng ta đang vô tình bảo não “cắt bỏ” những kết nối có thể hữu ích cho tương lai.
Nghiên cứu về môi trường phong phú của Kolb và cộng sự (2003) cho thấy khi được nuôi trong môi trường đa dạng kích thích, não của chuột non phát triển mạnh hơn: tăng 7-10% khối lượng não và ước tính tăng 20% số kết nối ở vỏ não. Đặc biệt, nghiên cứu của Tooley, Bassett và Mackey (2021) trên Nature Reviews Neuroscience tiết lộ: Môi trường phong phú cao căng thẳng có chừng mực dẫn đến não trưởng thành chậm hơn [protracted development], nhưng đây là sự thong thả tích cực - nó kéo dài giai đoạn khả biến thần kinh [neuroplasticity], dẫn đến vỏ não dày hơn và mạch não phức tạp hơn. Ngược lại, áp lực cao kết hợp với môi trường nghèo nàn kích thích thúc đẩy não trưởng thành sớm - có thể giảm tính khả biến và hạn chế tiềm năng phát triển lâu dài.
Do đó, não trẻ em không cần chúng ta “luyện” nó để giỏi, mà cần được tạo không gian đủ rộng lớn và phong phú để nó khám phá.
III. QUY TẮC 10,000 GIỜ VÀ SỰ THẬT PHỨC TẠP
Bạn có lẽ đã nghe về “quy tắc 10,000 giờ” - ý tưởng rằng để trở thành chuyên gia, bạn cần luyện tập có ý thức [deliberate practice] khoảng 10,000 giờ. Quan điểm này xuất phát từ nghiên cứu của Anders Ericsson (1993) trên các nghệ sĩ violin, được Malcolm Gladwell phổ biến trong cuốn sách “Những kẻ xuất chúng” [The Outliers] (2008) đã trở thành lý do chính đáng cho hàng triệu cha mẹ “luyện gà” con cái từ khi còn nhỏ.
Nhưng khoa học gần đây cho chúng ta bức tranh phức tạp hơn nhiều.
Macnamara, Hambrick và Oswald (2014) tổng hợp 88 nghiên cứu và thấy thời lượng luyện tập có ý thức chỉ giải thích trung bình khoảng 12% phương sai thành tích, với sự khác biệt lớn giữa các lĩnh vực: khoảng 26% cho trò chơi (như cờ vua), 21% cho âm nhạc, 18% cho thể thao vận động, 4% cho giáo dục và dưới 1% cho nghề nghiệp. Sự khác biệt trong nghề nghiệp cũng không có ý nghĩa thống kê.
Vậy điều gì quan trọng hơn luyện tập? Câu trả lời không đơn giản, nhưng một phần nằm ở việc trẻ học cái gì và học trong bối cảnh như thế nào, không chỉ là luyện tập bao nhiêu giờ. Đó là lý do tại sao mô hình ba giai đoạn của Côté (2009) lại quan trọng: Khám phá [sampling] trước, tinh lọc [specializing] sau, và đầu tư sâu [investment] cuối cùng.
IV. HẬU QUẢ CỦA “LUYỆN GÀ”
Vấn đề của việc “luyện gà”, “ép khuôn” trẻ quá sớm không chỉ ảnh hưởng đến mức độ phát triển năng lực sau này, nó còn những hậu quả sâu sắc hơn. McLellan, Allahabadi và Pandya (2022) phân tích 29 nghiên cứu về chuyên môn hóa thể thao ở các vận động viên chuyên nghiệp, đỉnh cao và Olympic, trong đó 8 nghiên cứu báo cáo về chấn thương; cả 8 đều cho thấy vận động viên chuyên môn hóa muộn hoặc có nền tảng đa môn thời trẻ có nguy cơ chấn thương thấp hơn. Các nghiên cứu trên dữ liệu của NBA và NFL cho thấy những người từng chơi nhiều môn ở trung học thi đấu được nhiều trận hơn và bỏ lỡ ít trận vì chấn thương hơn; ngược lại, dữ liệu ở MLB cho thấy chuyên môn hóa sớm gắn với tần suất chấn thương cao hơn, bao gồm cả chấn thương nặng.
Và mô thức này không chỉ tồn tại trong thể thao, mà cũng trong bất kỳ lĩnh vực nào mà chúng ta ép trẻ “luyện gà” quá sớm, quá hẹp. Tôi sẽ đưa ra một số bằng chứng khác như sau:
Tại Hàn Quốc - nơi áp lực thành tích học tập cao bậc - tỷ lệ tự tử thanh thiếu niên năm 2023 là 7.9 trên 100,000 người, cao nhất lịch sử. Tự tử là nguyên nhân tử vong số 1 cho người từ 10 đến 39 tuổi. Năm 2022, tự tử chiếm hơn 45% số ca tử vong của người 20 tuổi. Nghiên cứu của Statistics Korea năm 2020 cho thấy có 4.5% học sinh từ 13-19 tuổi ở Hàn Quốc từng có ý định tự sát, với 32.9% lý do liên quan đến áp lực học tập. Có một câu nói mỉa mai ở Hàn Quốc rằng: “Ngủ 3 tiếng thì vào đại học top, 4 tiếng thì đại học công, 5 giờ trở lên thì quên đại học đi” thể hiện áp lực này.
Trong nghiên cứu theo thời gian (8 năm) với 444 gia đình Mỹ gốc Hoa, Kim và cộng sự (2013) thấy con cái của các “cha mẹ hổ” có GPA thấp hơn con của các cha mẹ theo phong cách hỗ trợ con: Ở trung học cơ sở là 3.3 so với 3.5-3.6, ở trung học phổ thông là 3.01-3.1 so với 3.3-3.4; kèm các dấu hiệu trầm cảm và áp lực học cao hơn. Các nghiên cứu UC Berkeley khác (Zhou et al., 2013) cũng cho thấy trẻ được nuôi dạy bởi cha mẹ độc đoán có liên quan lo âu, trầm cảm và kỹ năng xã hội kém hơn.
Tại Việt Nam, các khảo sát địa phương cho thấy từ 20-30% sinh viên có dấu hiệu trầm cảm, 22.8% học sinh THCS bị lo âu, và 18% học sinh 16-18 tuổi từng nghĩ đến tự tử.
Chúng ta có thể đang trả giá bằng sức khỏe tâm thần của con cái cho một niềm tin sai lầm về cách phát triển tài năng. Tôi tin rằng tuổi thơ không phải là cuộc đua, tuổi thơ là nền móng.
V. VẬY CHÚNG TA NÊN LÀM GÌ?
Nghiên cứu của Güllich (2025) đã cho chúng ta thấy rõ: Những người đạt đỉnh cao thế giới không phải là những người sớm “tìm ra đam mê” và “luyện gà” không ngừng. Họ là những người được tự do khám phá, tích lũy “vốn học tập” đa dạng, và tìm ra con đường phù hợp - thường muộn hơn chúng ta nghĩ nhiều.
Do đó, Güllich kết luận từ nghiên cứu: “Đừng chuyên môn hóa vào một lĩnh vực quá sớm. Khuyến khích người trẻ và cung cấp cho họ cơ hội theo đuổi các lĩnh vực quan tâm khác nhau. Thúc đẩy họ trong hai hoặc ba lĩnh vực.” Ông nhấn mạnh: những lĩnh vực này có thể không liên quan trực tiếp, như ngôn ngữ và toán học, địa lý và triết học. Cụ thể hơn, hãy đừng vội chuyên môn hóa trước tuổi dậy thì, và khuyến khích con tham gia nhiều hoạt động đa dạng.
Hãy cho con bạn không gian để chơi - không phải “học giả vờ như chơi” với mục đích “cài cắm bài học”, mà là thực sự chơi. Hãy để con bạn thử nghiệm - toán học hôm nay, vẽ tranh ngày mai, chơi bóng rổ tuần sau. Đừng hỏi “Con định theo nghề gì?” khi con mới 10 tuổi. Hãy hỏi “Hôm nay con thích làm gì?”.
Hãy khen ngợi quá trình, không chỉ kết quả: “Con đã cố gắng tìm nhiều cách giải khác nhau” thay vì “Con giỏi quá”; “Con đã kiên trì dù gặp khó khăn” thay vì “Con thông minh nhất lớp”.
Hãy cho phép con bạn thất bại. Tôi biết điều này khó - không có cha mẹ nào muốn nhìn con mình thất bại. Nhưng thất bại trong môi trường an toàn, khi còn trẻ và dẻo dai, chính là cách não bộ học được sâu nhất. Thất bại dạy con khả năng phục hồi và sự bền bỉ [resilience] - năng lực tôi tin là quan trọng hơn bất kỳ kỹ năng học thuật nào.
Hãy nhận biết dấu hiệu khi con bạn đang chịu quá nhiều áp lực: Thay đổi trong giấc ngủ, ăn uống, tâm trạng; Tránh né các hoạt động từng yêu thích; Cơ thể mệt mỏi… Đó có thể là dấu hiệu cho thấy sự kiệt sức đang bắt đầu.
Và quan trọng nhất - hãy tin vào quá trình. Não bộ con bạn đang làm chính xác những gì nó cần làm: khám phá, thử nghiệm, xây dựng vốn học tập đa dạng. Những kết nối thần kinh đang được tạo ra ngay bây giờ - khi con bạn chơi đá bóng hôm nay, đọc truyện ngày mai, và vẽ tranh cuối tuần - những kết nối đó sẽ là nền tảng cho mọi thứ con bạn học và làm sau này.
Bây giờ, câu hỏi còn lại là: chúng ta có đủ can đảm để tin vào quá trình này không?
Chúng ta có đủ can đảm để bảo vệ tuổi thơ của con chúng ta khỏi áp lực “phải tìm ra đam mê sớm, phải giỏi ngay, phải thành công nhanh” như hàng loạt tấm gương hay tiêu chuẩn mà những người xung quanh và mạng xã hội đang “oanh tạc” gia đình ta hàng ngày không?
Tôi tin là có. Vì chúng ta yêu con mình. Và tình yêu thương, khi được trợ lực bởi hiểu biết đúng đắn, sẽ giúp chúng ta vững bước trên con đường lành mạnh.
Lương Dũng Nhân, M.Ed, PCC.
Nguồn tham khảo chính:
Güllich, A., Barth, M., Hambrick, D. Z., & Macnamara, B. N. (2025). Recent discoveries on the acquisition of the highest levels of human performance. Science, 386(6728).
Macnamara, B. N., Hambrick, D. Z., & Oswald, F. L. (2014). Deliberate practice and performance in music, games, sports, education, and professions. Psychological Science, 25(8), 1608-1618.
Côté, J., Lidor, R., & Hackfort, D. (2009). ISSP position stand: To sample or to specialize? International Journal of Sport and Exercise Psychology, 7(1), 7-17.
McLellan, G., Allahabadi, S., & Pandya, N. K. (2022). Youth sports specialization and its effect on professional, elite, and Olympic athlete performance, career longevity, and injury rates. Orthopaedic Journal of Sports Medicine, 10(4).
Kim, S. Y., Wang, Y., Orozco-Lapray, D., Shen, Y., & Murtuza, M. (2013). Does “tiger parenting” exist? Parenting profiles of Chinese Americans and adolescent developmental outcomes. Asian American Journal of Psychology, 4(1), 7-18.
Kolb, B., Gibb, R., & Robinson, T. E. (2003). Brain plasticity and behavior. Current Directions in Psychological Science, 12(1), 1-5.
Tooley, U. A., Bassett, D. S., & Mackey, A. P. (2021). Environmental influences on the pace of brain development. Nature Reviews Neuroscience, 22(6), 372-384.
Epstein, D. (2019). Range: Why Generalists Triumph in a Specialized World. Riverhead Books.




