Bạn đang nuôi dạy con từ não phải hay não trái? (Phần 1)
Một hành trình quay về với trực giác, nơi cha mẹ học cách yêu con – và chính mình – bằng cả lý trí và trái tim.
Dạo gần đây, mình có dịp tham gia khá nhiều buổi chia sẻ cùng hàng trăm bố mẹ về các chủ đề xoay quanh việc nuôi dạy con.
Hầu như buổi nào cũng vậy: phần Q&A luôn kéo dài hơn cả dự kiến, với hàng chục, thậm chí hàng trăm câu hỏi được gửi dồn dập qua khung chat:
“Con em nói mãi mà không nghe lời, em phải làm sao đây?”
“Con hay đánh bạn, cãi lại bố mẹ, học thì ít mà chơi game thì nhiều…”
“Em đã thử đủ cách: khen, phạt, nói chuyện, dạy con bằng logic nhưng sao vẫn không hiệu quả?”
Mỗi lần đọc những câu hỏi như thế, mình vừa thương, vừa chạnh lòng. Làm cha mẹ đúng là một “nghề” đặc biệt: không có giờ nghỉ, không có hướng dẫn sử dụng, và đôi khi, không có cả điểm dừng để thở.
Cảm giác như mọi thứ đều nằm trong một chuỗi bất tận của những vấn đề: giải quyết xong chuyện ăn ngủ lại đến chuyện học, qua được giai đoạn khủng hoảng tuổi lên 3 thì lại tới tuổi dậy thì, và không ít lần, bạn tự hỏi trong lòng: “Liệu mình có đang làm sai điều gì không?”
Điều khiến mình càng suy nghĩ hơn là rất nhiều những bố mẹ ấy đều là người yêu con, có tri thức, có tâm, có nỗ lực học hỏi. Họ đọc đủ loại sách parenting, tham gia đủ các lớp học, ghi chép tỉ mỉ từng phương pháp, nhưng rồi vẫn thấy… bối rối, như thể càng học, càng biết nhiều, thì lại càng cảm thấy lạc lối. Bởi dường như không có cuốn sách nào có thể giải đáp hết 7749 tình huống “đời thực” của một đứa trẻ, cũng như không có chuyên gia nào có thể thay bạn ở bên con trong những khoảnh khắc mệt mỏi nhất.
Mình hiểu điều đó sâu sắc, vì chính mình cũng từng ở trong vòng xoáy ấy. Những năm đầu làm mẹ của hai bạn nhỏ là một chuỗi ngày hỗn loạn: khủng hoảng tuổi lên hai, lên ba, vừa lo cơm áo, vừa phải giữ deadline, vừa chăm con ốm, mà ngay cả khi bản thân cũng ốm, cũng không thể dừng lại.
Cảm giác như cuộc sống bị chia nhỏ thành hàng trăm “vấn đề cần xử lý”: ăn uống, học hành, nề nếp, hành vi… Mình cũng như nhiều cha mẹ khác, đã vô thức trở thành những “problem solver” - những người luôn tìm cách sửa chữa, giải quyết, tối ưu.
Nhưng có lẽ vì thế mà chúng ta quên mất rằng: bên cạnh những vấn đề ấy, còn có một điều khác cũng đáng để nuôi dưỡng, đó là niềm kết nối, sự biết ơn, và khả năng cảm nhận.
Chúng ta đã quá quen dùng “não trái” để dạy con - nơi của lý trí, của phân tích, của đúng - sai, được - mất, mà quên rằng, bộ não của mình còn một nửa khác - não phải, nơi trú ngụ của trực giác, của cảm xúc, của tình yêu vô điều kiện, và cũng là nơi chạm tới sự bình an.
Đã đến lúc mỗi chúng ta dừng lại một chút để tự hỏi: “Mình đang nuôi dạy con từ não trái - hay não phải?”
Bởi chính câu trả lời ấy sẽ quyết định không chỉ cách ta giúp con trưởng thành, mà còn cách ta sống cùng con - trong một thế giới đang ngày càng ồn ào, lý trí và thiếu vắng những khoảnh khắc kết nối thực sự.
Phần 1. Trực giác là gì?
1. Cơ chế của “biết mà không cần lý giải”
Nếu có một năng lực nào đó khiến người làm cha mẹ luôn khiến các nhà khoa học ngạc nhiên, thì đó chính là trực giác. Nó xuất hiện một cách lặng lẽ, không cần lý lẽ, không có công thức, nhưng lại thường dẫn bạn đến những quyết định đúng đắn một cách kỳ diệu.
Bạn có thể đã từng cảm thấy điều đó: khi con im lặng bất thường, bạn “biết” có chuyện gì đó dù không ai nói ra; hoặc trong một khoảnh khắc thoáng qua, bạn cảm nhận rằng con đang sợ hãi, dù nét mặt và lời nói của con có vẻ ổn.
Trực giác chính là cách não bộ giúp bạn hiểu mà không cần phải nghĩ.
Nó là trí tuệ vận hành bên dưới tầng ý thức – nơi các kinh nghiệm, cảm xúc, ký ức và nhận biết tinh tế giao hòa, để tạo nên một cảm giác chắc chắn: “Mình biết điều này là đúng.”
Không phải vì bạn có bằng chứng, không phải vì bạn đã phân tích, mà đơn giản, bạn cảm thấy như thế.
Trong tâm lý học, trực giác được định nghĩa là sự nhận biết tức thì, không dựa vào lý luận có ý thức.
Nhà nghiên cứu Seymour Epstein gọi đó là “knowing without knowing how you know” – biết mà không biết vì sao mình biết. Đó là một dạng trí thông minh thầm lặng, hoạt động bên ngoài ngôn ngữ, lý giải và suy luận.
2. Trực giác - không phải bản năng, cũng chẳng phải lý trí
Để hiểu trực giác một cách rõ ràng hơn, ta cần phân biệt nó với hai năng lực khác mà con người thường dễ nhầm lẫn: bản năng và lý trí.
Bản năng (instinct) là phản ứng sinh học mang tính sinh tồn. Nó diễn ra nhanh, tự động, và gần như không qua xử lý ý thức. Khi bạn giật mình vì tiếng động, né tay khi nước nóng bắn vào, hay vội chạy đến đỡ con khi con sắp ngã trước khi hiểu chuyện gì thật sự xảy ra – đó là bản năng. Bản năng có tính di truyền, là di sản của quá trình tiến hóa giúp con người tồn tại. Nhưng nó thường đơn giản, nhất thời và ít linh hoạt.
Lý trí (logic) thì ngược lại, là sản phẩm của tư duy có chủ đích. Nó là quá trình bạn phân tích, so sánh, cân nhắc giữa các lựa chọn; là lúc bạn đọc mười bài viết về “kỷ luật tích cực”, rồi cố chọn ra phương pháp hợp lý nhất cho con. Lý trí giúp ta tổ chức cuộc sống, đặt mục tiêu, lên kế hoạch, và đưa ra quyết định có cơ sở.
Nhưng lý trí cũng chậm hơn, nặng nề hơn – nó cần dữ liệu, cần thời gian, cần lời giải thích thuyết phục để hành động.
Trực giác nằm ở khoảng giữa hai thái cực ấy – nhanh như bản năng, nhưng dựa trên trí tuệ đã được “tích lũy”. Nó không phải phản ứng tự động, mà là sự tổng hợp tinh tế của trải nghiệm, ký ức và cảm xúc mà não bộ đã học được qua thời gian.
Một người mẹ không cần đọc tài liệu mới biết khi nào con thật sự đói; một người cha chỉ nhìn thoáng qua cũng cảm nhận được con mình đang giấu điều gì. Những nhận biết ấy không đến từ phản xạ sinh học, cũng không đến từ suy luận. Chúng đến từ trực giác – trí nhớ của trái tim và kinh nghiệm của tâm trí.
Phần 2. Khi não trái lấn át
1. Những cái bẫy của xã hội thành tích và parenting hiện đại
Nếu bạn từng cảm thấy mình đang cố gắng “nuôi con cho đúng”, nhưng càng cố thì càng thấy mệt mỏi, rất có thể bộ não lý trí của bạn đang làm việc quá mức. Trong khi trực giác – phần trí tuệ sâu hơn, linh hoạt hơn – lại bị gạt ra ngoài cuộc.
Chúng ta đang sống trong một xã hội tôn vinh lý trí, hiệu suất và thành tích. Mọi thứ đều được đo lường bằng con số: điểm số của con, năng suất của cha mẹ, thang đo hạnh phúc, chuẩn mực của một “gia đình thành công”. Dưới ánh sáng của dữ liệu và phân tích, dường như không còn chỗ cho những điều mơ hồ như cảm xúc, cảm nhận hay trực giác.
Chính ở đó, não trái – phần não bộ chuyên về lý trí, ngôn ngữ và hệ thống – đã âm thầm chiếm lĩnh toàn bộ sân khấu.
2. Não trái và “người kể chuyện” trong đầu chúng ta
Các nhà khoa học thần kinh gọi phần não trái là “The Interpreter” – người phiên dịch. Đó là trung tâm của ngôn ngữ, phân tích, phán xét và suy luận. Nó có nhiệm vụ tuyệt vời là giúp ta sắp xếp thế giới thành những câu chuyện có trật tự để ta cảm thấy an toàn và kiểm soát được cuộc sống.
Nhưng cái giá phải trả là: người kể chuyện ấy không bao giờ chịu im lặng. Não trái luôn có điều gì đó để nói:
“Con phải học chăm hơn thì mới nên người.”
“Nếu không kỷ luật, con sẽ hư.”
“Mình cần đọc thêm tài liệu, cần làm đúng phương pháp.”
“Phải dạy con theo chuẩn, nếu không sẽ bị đánh giá.”
Tất cả những tiếng nói ấy, thoạt đầu nghe có vẻ hợp lý, thậm chí cần thiết. Nhưng dần dần, chúng biến cha mẹ thành những người sống trong chế độ “phải làm” liên tục, lúc nào cũng bận rộn với việc sửa sai, tối ưu, kiểm soát, mà quên rằng đứa trẻ trước mặt mình không cần một người giám sát – mà cần một người cảm nhận và kết nối.
3. Khi parenting biến thành “dự án quản trị con người nhỏ tuổi”
Khi não trái dẫn dắt, ta vô thức biến việc nuôi con thành một chuỗi nhiệm vụ phải hoàn thành. Ta lập kế hoạch học cho con, theo dõi tiến độ, đặt ra mục tiêu “nghe lời”, “tự giác”, “biết ơn”, “kiểm soát cảm xúc”. Mọi hành vi đều có chỉ số đo lường; mọi sai sót đều có nguyên nhân cần phân tích.
Parenting – vốn là một hành trình của tình yêu – lại trở thành một dự án quản trị vi mô.
Không ít cha mẹ nói với mình rằng: “Em cảm thấy mình luôn phải cố gắng sửa con. Chỉ cần con cư xử chưa đúng, em lập tức thấy mình thất bại.”
Điều này không có gì sai; đó chỉ là dấu hiệu cho thấy não trái đang vận hành trên chế độ kiểm soát. Nó tin rằng mọi thứ đều có đáp án, rằng chỉ cần tìm đúng phương pháp, ta sẽ có một đứa trẻ “chuẩn mực”. Nhưng sự thật là, con người – đặc biệt là trẻ nhỏ – không phải một phương trình có thể giải được.
4. Khi lý trí chiếm ưu thế, yêu thương trở thành có điều kiện
Khi chúng ta bị cuốn vào vòng xoáy lý trí, tình yêu thương cũng dễ dàng bị biến dạng mà chính ta không nhận ra. Thay vì “yêu con vì con là con”, ta bắt đầu “yêu con vì con ngoan, vì con giỏi, vì con khiến mình tự hào”.
Đứa trẻ dần học được một thông điệp rất tinh vi: “Để được yêu, mình phải làm cho đúng.”
Khi tình yêu bị ràng buộc bằng điều kiện, cả cha mẹ lẫn con cái đều mệt mỏi. Bố mẹ thấy mình phải cố gắng hơn để dạy dỗ; con cái thì thấy mình phải cố gắng hơn để được chấp nhận.
Cả hai cùng rơi vào vòng lặp của kỳ vọng và thất vọng – nơi mà mỗi sai sót nhỏ đều trở thành bằng chứng rằng “mình chưa đủ tốt”.
5. Từ “achieving awareness” đến “overthinking”
Theo tiến sĩ Lisa Miller – chuyên gia về tâm lý học thần kinh của Đại học Columbia – phần não trái chịu trách nhiệm cho “achieving awareness”, tức là trạng thái nhận thức hướng đến kiểm soát, thành tựu và mục tiêu. Đó là năng lực giúp ta lên kế hoạch, duy trì kỷ luật, đạt được kết quả.
Nhưng khi nó vận hành đơn độc mà không có sự điều hòa của phần não phải – nơi của cảm xúc và kết nối – con người rơi vào một trạng thái mất cân bằng: nghĩ quá nhiều, cảm quá ít. Chúng ta quen “nghĩ về con” nhiều hơn là “ở bên con”.
Ta đọc về tâm lý trẻ, phân tích hành vi của con, đánh giá cảm xúc của con, nhưng ít khi chỉ ngồi xuống và cảm nhận con đang thực sự thế nào.
Sự bận rộn của lý trí khiến chúng ta đánh mất khả năng hiện diện – điều duy nhất mà một đứa trẻ cần nhất để cảm thấy an toàn.
6. Khi cha mẹ bị kẹt trong “vòng xoáy lý trí”
Một trong những hệ quả thường thấy của việc sống quá nhiều trong não trái là overthinking – trạng thái tâm trí luôn hoạt động, luôn phân tích, luôn so sánh, và rất hiếm khi yên tĩnh. Cha mẹ trong trạng thái này thường rơi vào hai cực: hoặc kiểm soát quá mức, hoặc cảm thấy bất lực và tự trách.
Nhiều người nói với mình:
“Em càng tìm hiểu nhiều, càng thấy hoang mang.”
“Mỗi lần con làm sai, em không chỉ giận con mà còn giận chính mình.”
Khoa học gọi đây là rumination – suy nghĩ lặp đi lặp lại về cùng một vấn đề, đặc trưng của hoạt động quá mức ở vùng não trái. Chính vòng lặp ấy khiến tâm trí cha mẹ kiệt quệ, mất ngủ, lo âu, thậm chí rơi vào trạng thái trầm cảm tiềm ẩn.
Khi đó, không chỉ trực giác bị tắt tiếng, mà khả năng kết nối cảm xúc với con cũng dần biến mất.
7. Làm hòa với bộ não lý trí
Điều quan trọng là hiểu rằng não trái không xấu. Nó là người bạn đồng hành không thể thiếu giúp ta xây dựng kỷ luật, thiết lập ranh giới và duy trì ổn định. Nhưng khi nó chiếm toàn quyền điều khiển, ta đánh mất sự mềm mại, sáng tạo và lòng trắc ẩn – những món quà thuộc về bán cầu còn lại.
Như nhà khoa học thần kinh Chris Niebauer từng viết:
“Left brain is a magnificent servant but a terrible master.”
(Não trái là người đầy tớ tuyệt vời, nhưng là ông chủ rất tệ)
Để làm cha mẹ một cách trọn vẹn, ta không cần loại bỏ não trái, mà cần học cách cho nó nghỉ khi cần. Khi ta biết lắng dịu tiếng ồn của lý trí, ta mới có thể nghe được tiếng nói của trực giác – thứ trí tuệ nhẹ nhàng, sâu sắc và nhân bản hơn rất nhiều.
Parenting không chỉ là hành trình dạy con trưởng thành, mà còn là hành trình để người lớn học cách trở lại với chính mình – nơi lý trí và trực giác có thể cùng nắm tay nhau, và tình yêu được trở về với hình hài thuần khiết nhất của nó.
Phần 3. Não phải
Nếu não trái là nơi của ngôn ngữ, logic và mục tiêu, thì não phải chính là vùng đất của kết nối, cảm xúc và trực giác. Đó là phần não biết lắng nghe trước khi phản ứng, biết cảm nhận trước khi diễn giải, và biết yêu thương mà không cần điều kiện.
Khi phần não này được đánh thức, cách chúng ta sống, yêu và nuôi con đều trở nên khác đi - sâu hơn, nhẹ hơn và chân thật hơn.
1. Ngôi nhà của trực giác và cảm xúc
Trong nhiều thập kỷ qua, các nhà thần kinh học đã chỉ ra rằng bán cầu não phải là nơi xử lý trải nghiệm cảm xúc, ngôn ngữ cơ thể và sự kết nối phi ngôn từ.
Đây là phần não cho phép ta cảm thấy người khác, chứ không chỉ hiểu họ bằng lý trí.
Chính vì thế, khi một đứa trẻ nhìn vào ánh mắt cha mẹ, não phải của chúng “quét” được ngay tông giọng, nét mặt, năng lượng cảm xúc – và từ đó, hình thành cảm giác an toàn hay bất an.
Điều kỳ diệu là: phần não này hoạt động trước cả khi ngôn ngữ được phát triển.
Một em bé sơ sinh chưa biết nói, nhưng vẫn cảm nhận được nhịp tim, giọng nói, sự dịu dàng hay căng thẳng trong vòng tay cha mẹ. Ngược lại, người mẹ hay người cha cũng “cảm” được con – không phải bằng lời, mà bằng sự cộng hưởng của hệ thần kinh.
Đó là trực giác ở cấp độ sinh học: một dạng giao tiếp não – với – não, tim – với – tim.
2. Khi não phải lên tiếng: cha mẹ không cần hoàn hảo, chỉ cần hiện diện
Khoa học gọi phần ý thức này là “awakened awareness” – nhận thức tỉnh thức, được điều khiển bởi bán cầu phải. Đó là trạng thái khi ta không cố kiểm soát, mà đơn giản là ở trong hiện tại: cảm nhận hơi thở của mình, sự hiện diện của con, và chấp nhận khoảnh khắc này như nó đang là.
Không cần sửa chữa. Không cần tối ưu. Không cần lời khuyên nào.
Khi bạn ôm con đang khóc, và chỉ đơn giản nói “Mẹ ở đây rồi” – mà không cố dỗ, không cố giảng giải – đó là lúc não phải đang dẫn đường.
Khi bạn nhìn thấy nỗi buồn trong mắt con và thở chậm lại thay vì vội mắng – đó là lúc não phải đang hoạt động mạnh hơn não trái.
Những khoảnh khắc tưởng nhỏ đó chính là nền tảng của sự gắn bó an toàn (secure attachment) – điều mà hàng trăm nghiên cứu đã chỉ ra là yếu tố bảo vệ mạnh mẽ nhất cho sức khỏe tinh thần suốt đời của trẻ.
3. Khi tình yêu không còn điều kiện
Não phải là trung tâm xử lý empathy (đồng cảm), compassion (trắc ẩn) và connection (kết nối). Khi phần não này hoạt động hài hòa, con người tự nhiên có khả năng cảm nhận người khác như một phần mở rộng của chính mình.
TS Jill Bolte Taylor, nhà giải phẫu thần kinh, từng mô tả trải nghiệm sau khi não trái của bà bị tổn thương bởi cơn đột quỵ: “Tôi không còn cảm thấy mình là một cá thể riêng biệt. Tôi tan chảy vào mọi thứ xung quanh – tràn đầy bình an và kết nối.”
Trải nghiệm đó không chỉ mang tính tâm linh; nó phản ánh cách thức hoạt động tự nhiên của não phải – nơi ranh giới giữa “tôi” và “người khác” trở nên mềm mại, nơi tình yêu không cần lý do hay điều kiện.
Trong parenting, điều này thể hiện qua những khoảnh khắc giản dị:
Khi ta thôi so sánh con với “chuẩn mực”, và thấy con đủ tốt trong chính bản thể của mình.
Khi ta thôi lo con chưa bằng ai, và thấy lòng mình bình yên vì con vẫn là đứa trẻ biết cười, biết yêu và khỏe mạnh.
Khi ta thôi dùng tình yêu như phần thưởng, mà để nó trở thành không khí – thứ con có thể hít thở mỗi ngày, không cần cố gắng để xứng đáng.
Đó chính là tình yêu vô điều kiện – trạng thái mà cả não và tim cùng hoạt động trong tần số hòa hợp.
4. Cơ chế cộng hưởng cảm xúc giữa cha mẹ và con
Khoa học thần kinh hiện đại cho thấy, con người sở hữu một hệ thống phản chiếu thần kinh (mirror neuron system) – mạng lưới các vùng não kích hoạt đồng thời khi ta quan sát người khác hành động hoặc bộc lộ cảm xúc, tương tự như khi ta tự mình trải nghiệm điều đó.
Nhờ hệ thống này, ta có thể “đọc” được cảm xúc của người khác không chỉ qua lời nói mà qua ánh mắt, giọng điệu, cử chỉ và năng lượng – một dạng cộng hưởng tự nhiên giữa hai hệ thần kinh.
Trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con, cơ chế này đóng vai trò đặc biệt mạnh mẽ.
Khi cha mẹ bình tĩnh, giọng nói chậm rãi, nhịp thở đều, não bộ của trẻ – đặc biệt là các vùng liên quan đến cảm xúc như insula và anterior cingulate cortex – cũng phản ứng tương tự, giúp con tự điều hòa cảm xúc (co-regulation).
Ngược lại, khi cha mẹ căng thẳng, giọng nói gấp gáp, cơ thể căng cứng, hệ thần kinh của con sẽ “bắt sóng” trạng thái đó, và cảm xúc của con cũng dễ bị kích hoạt.
Hiện tượng này không chỉ là ẩn dụ, mà là một tiến trình sinh học, được xác nhận qua các nghiên cứu về neural resonance – tức là sự đồng bộ hóa hoạt động giữa hai bộ não khi con người kết nối cảm xúc với nhau.
Một số nghiên cứu về cha mẹ và trẻ nhỏ thậm chí ghi nhận sự đồng bộ trong sóng não và nhịp tim khi cha mẹ và con chia sẻ tương tác gần gũi.
Vì thế, cách bạn hiện diện trong những khoảnh khắc khó khăn của con quan trọng hơn bất kỳ lời khuyên nào.
Bạn có thể nói “Không sao đâu” bằng giọng bình tĩnh, và điều đó giúp con thật sự dịu lại – không phải vì ngôn từ, mà vì năng lượng an toàn mà hệ thần kinh của bạn đang truyền đi.
Khi cha mẹ thở chậm, ánh mắt mềm lại, bàn tay chạm nhẹ – não của con nhận ra: “Con được an toàn.”Sự bình an của bạn là tín hiệu an toàn mạnh mẽ nhất đối với con.
Trong mỗi tương tác, hệ thần kinh của con đang học cách: “Làm thế nào để bình tĩnh, khi mọi thứ xung quanh trở nên khó khăn.”
5. Cha mẹ - người dẫn đường cảm xúc của thế hệ mới
Trong một thế giới đang quá tải lý trí và công nghệ, năng lực quan trọng nhất mà cha mẹ có thể trao cho con không còn là “biết nhiều hơn”, mà là biết cảm hơn.
Trẻ em lớn lên giữa dữ liệu và thông tin, nhưng có thể lại thiếu kỹ năng đọc cảm xúc của chính mình. Con có thể tính nhẩm nhanh, viết code giỏi, nhưng lại lúng túng khi buồn, tức giận hay thất vọng.
Khi cha mẹ sống nhiều hơn với não phải – biết dừng lại, lắng nghe và phản hồi từ kết nối thay vì phản xạ – con sẽ học được điều đó một cách tự nhiên.
Đó là di sản cảm xúc mà không khóa học nào có thể dạy được: khả năng nhìn thấy chính mình trong người khác, biết yêu mà không kiểm soát, và biết bình an ngay cả khi không hoàn hảo.
Trực giác không chỉ giúp ta “dạy con thông minh hơn”, mà giúp ta dạy con bằng cả trái tim. Vì ở đó – trong không gian yên tĩnh giữa hai nhịp thở – con người thực sự gặp nhau, và tình yêu trở thành ngôn ngữ chung của não bộ.
Còn tiếp…