Bạn đang nuôi dạy con từ não phải hay não trái? (Phần 2)
Một hành trình quay về với trực giác, nơi cha mẹ học cách yêu con – và chính mình – bằng cả lý trí và trái tim.
Ở phần 1, chúng ta đã khám phá sự khác biệt giữa não trái – vùng lý trí, phân tích và não phải – vùng cảm xúc, kết nối, cùng cách hai phần này ảnh hưởng đến cách cha mẹ phản ứng với con.
Ở phần 2 này, Quyên muốn cùng bạn đi sâu hơn vào một năng lực tinh tế hơn: trực giác – cơ chế ra quyết định của “não cảm nhận”, và cũng là chiếc cầu nối giữa khoa học thần kinh và nghệ thuật nuôi con.
Nếu bạn chưa đọc phần 1, bạn có thể xem lại tại đây để hiểu mạch đầy đủ của series này:
Phần 4. Tại sao trực giác không thể bị bỏ qua trong parenting hiện đại
Chưa bao giờ việc làm cha mẹ lại “được trang bị” nhiều kiến thức, công cụ và phương pháp như bây giờ. Chúng ta có hàng trăm đầu sách parenting, vô số khóa học, hội thảo, podcast, video hướng dẫn, và hàng loạt bài viết “how-to” trên mạng xã hội. Chỉ cần gõ vài từ khóa, bạn có thể tìm được ngay câu trả lời cho mọi vấn đề – từ cách xử lý cơn giận của trẻ đến chiến lược nuôi dạy con có kỷ luật nhưng không trừng phạt.
Thế nhưng, thật trớ trêu, chưa bao giờ cha mẹ lại cảm thấy bối rối, lo lắng và mệt mỏi như hiện nay.
Chúng ta đang sống trong một kỷ nguyên mà dữ liệu tăng lên theo cấp số nhân, còn sự kết nối giữa người và người lại giảm đi từng ngày. Parenting – vốn là lĩnh vực của cảm xúc, của sự thấu hiểu và linh hoạt – đang bị “hệ thống hóa” đến mức gần như… vô hồn.
1. Khi lý trí không còn đủ để ra quyết định
Lý trí là người bạn đồng hành trung thành, nhưng nó có một giới hạn: nó chỉ có thể xử lý những gì đo lường được. Trong khi đó, việc nuôi dạy một con người thì không thể đo lường bằng biểu đồ hay bảng điểm.
Khi con nổi giận, lý trí có thể phân tích nguyên nhân, áp dụng kỹ thuật “time-in” hay “emotion labeling” (đặt tên cảm xúc), nhưng trái tim mới là thứ quyết định phản ứng của bạn có chạm đến con hay không.
Khi con vấp ngã trong học tập hay thất bại trên đường đời, lý trí có thể nói rằng “mọi người đều từng thất bại”, nhưng chỉ trực giác mới biết cách truyền đi thông điệp “Mẹ vẫn tin con” một cách chân thật nhất.
Trong tâm lý học thần kinh, trực giác được xem như cơ chế ra quyết định nhanh của bộ não, được hình thành qua quá trình tích lũy kinh nghiệm và cảm xúc. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy: não và cơ thể thường nhận ra điều đúng đắn trước khi ý thức kịp lý giải.
Điều này có nghĩa là, trong parenting – nơi mỗi ngày là một chuỗi quyết định nhỏ – việc tin vào trực giác không phải là mơ hồ, mà là dựa trên trí tuệ sinh học đã được lập trình để bảo vệ mối liên kết con người.
2. Trực giác – la bàn trong thế giới đầy nhiễu loạn
Trực giác không thay thế kiến thức, nhưng nó là bộ lọc giúp ta biết điều gì thực sự phù hợp.
Trong thời đại mà mọi người đều có ý kiến về cách bạn nuôi con, trực giác giống như chiếc la bàn giúp bạn quay lại với giá trị cốt lõi: “Con mình là ai, và điều gì thực sự quan trọng với gia đình mình.”
Một người mẹ có thể đọc hàng chục phương pháp về “ăn dặm kiểu Nhật”, nhưng chỉ có trực giác mới giúp mẹ biết khi nào con thực sự sẵn sàng ăn, khi nào con cần dừng.
Một người cha có thể học cách “kỷ luật tích cực” qua đủ các khóa học hay hội nhóm khác nhau, nhưng chỉ có trực giác mới giúp anh nhận ra thời điểm con cần được một cái vỗ vai động viên, chứ không cần thêm lời dạy.
Nếu lý trí đưa ra hướng dẫn, thì trực giác giúp bạn chọn lọc.
Nếu lý trí nói về “đúng – sai”, thì trực giác nói về “phù hợp – không phù hợp”.
Chính năng lực này giúp cha mẹ thoát khỏi trạng thái “nuôi con bằng công thức”, để trở lại với nuôi con bằng nhận thức thức tỉnh và kết nối.
3. Trực giác – cầu nối giữa khoa học và nhân văn
Các nghiên cứu hiện đại trong thần kinh học và tâm lý học phát triển đã chỉ ra rằng những quyết định cảm xúc dựa trên trực giác thường chính xác hơn trong môi trường phức tạp – nơi có nhiều yếu tố không thể phân tích bằng dữ liệu.
Bởi bộ não con người không chỉ là một cỗ máy xử lý thông tin, mà còn là một hệ thống cảm xúc phức tạp được lập trình để ưu tiên sự an toàn trong mối quan hệ.
Khi cha mẹ phản ứng từ trực giác – tức là từ vùng não cảm xúc và đồng cảm – họ kích hoạt hệ thần kinh an toàn (ventral vagal system), giúp con giảm lo âu và điều hòa cảm xúc.
Trực giác, vì thế, không phải là “thứ cảm tính”, mà là một cơ chế sinh học giúp con người kết nối và chữa lành.
Nó biến parenting từ nhiệm vụ dạy dỗ thành một quá trình song hành, nơi cha mẹ và con cùng học cách trở thành con người trọn vẹn hơn.
4. Khi trực giác là ngôn ngữ của sự hiện diện
Một trong những điều sâu sắc nhất mà khoa học thần kinh mang đến cho lĩnh vực parenting là khái niệm co-regulation – sự điều hòa cảm xúc đồng thời giữa cha mẹ và con.
Khi cha mẹ bình tĩnh, hơi thở ổn định, ánh mắt dịu dàng, nhịp tim của con cũng dần chậm lại. Không có lời nói nào ở đây, chỉ có năng lượng của sự hiện diện. Chính trực giác – phần não phải của bạn – là người “đọc” và “truyền” tín hiệu này.
Điều ấy lý giải vì sao nhiều khi, bạn không cần lời khuyên hay kỹ thuật mới để làm dịu con. Chỉ cần một hơi thở chậm, một cái ôm dài, một ánh nhìn tin tưởng, đó chính là ngôn ngữ của trực giác – ngôn ngữ mà mọi đứa trẻ đều hiểu, kể cả khi chúng chưa biết nói.
5. Trực giác như một năng lực sống còn
Nếu thế kỷ 20 là thời đại của lý trí, thì thế kỷ 21 – với tốc độ biến đổi, khủng hoảng và công nghệ tràn ngập – có thể sẽ là thời đại của trực giác.
Những đứa trẻ của tương lai không chỉ cần kiến thức, mà cần khả năng nhận biết bản thân, hiểu người khác và đưa ra quyết định trong thế giới không chắc chắn.
Điều đó bắt đầu từ cha mẹ – những người dám sống chậm lại, lắng nghe tiếng nói bên trong, và tin vào trí tuệ cảm xúc của chính mình.
Trực giác giúp ta không bị cuốn đi bởi nỗi sợ “mình chưa đủ tốt”, giúp ta giữ được sự bình tĩnh khi thế giới xung quanh đòi hỏi phải nhanh hơn, hiệu quả hơn, hoàn hảo hơn.
Trực giác giúp ta nhớ rằng, mục tiêu của việc làm cha mẹ không phải là nuôi một đứa trẻ giỏi giang, mà là nuôi một con người biết yêu thương, biết kết nối và biết sống bình an.
Bởi đôi khi, điều con bạn cần không phải là lời khuyên đúng, mà là một người đủ an yên để nghe được tiếng lòng của con. Chỉ khi cha mẹ trở lại với trực giác – phần trí tuệ thầm lặng nhưng bền vững nhất của não bộ – thì hành trình nuôi con mới thật sự trở thành hành trình nuôi dưỡng chính mình.
Phần 5. Thực hành khoa học để rèn luyện và nuôi dưỡng trực giác
Keep reading with a 7-day free trial
Subscribe to Parenting Hub to keep reading this post and get 7 days of free access to the full post archives.