Bộ não trưởng thành với một trái tim trẻ thơ
Tại sao bạn vẫn phản ứng như một đứa trẻ, và liệu bạn có thể tự nuôi lại chính mình?
Nếu bố mẹ mình được hỏi về điều đặc trưng về cô con gái lớn, có lẽ câu trả lời sẽ rất đơn giản: "Con bé hay dỗi lắm."
Mình cũng nhớ điều đó rất rõ. Nhưng dỗi của mình không giống như nhiều đứa trẻ khác – không phải là gào khóc, không đập phá hay ăn vạ. Mình dỗi theo cách… rút lui hoàn toàn khỏi thế giới. Im lặng. Lạnh lùng. Không nhìn, không nói, không đáp lại bất kỳ kết nối nào từ bố mẹ.
Bên ngoài là một cái mặt lạnh tanh, nhưng bên trong thì… lửa đốt vì giận dữ, bất mãn, hụt hẫng. Nhất là khi những điều được hứa hẹn – một buổi đi chơi, một món đồ mong chờ, một lời hứa vu vơ – rồi lại bị quên mất, bị hoãn lại, hay thậm chí là không bao giờ xảy ra.
Thời gian trôi qua. Mình lớn lên, đi học xa nhà, đi làm, lấy chồng, làm mẹ. Nhưng có một điều mình nhận ra: những cơn hờn dỗi đó chưa bao giờ thật sự biến mất. Chúng chỉ... thay hình đổi dạng.
Khi bất đồng với chồng, hay khi cảm thấy bất lực vì con cái không nghe lời, phản ứng quen thuộc của mình không phải là tranh cãi hay lý lẽ, mà là… rút lui. Mình chọn không nói, không hồi đáp, không phản ứng. Mình đi vào trạng thái chiến tranh lạnh – đôi khi kéo dài cả ngày – để rồi trong lòng thầm mong người kia sẽ “xuống nước”, làm lành trước, như ngày xưa bố mẹ từng làm.
Điều đáng nói là, mình biết điều đó không hẳn là “đúng”. Mình không muốn làm con thấy sợ. Mình biết chiến tranh lạnh không giúp xây được kết nối, nhưng mình không biết làm khác đi thế nào.
Cho đến khi mình tìm hiểu về một khái niệm lạ mà quen: Reparenting – Nuôi lại chính mình.
Và rồi như có một tia sáng nhẹ xuyên qua mây mù: hóa ra, bộ não trưởng thành của mình vẫn đang phản ứng theo mô thức của một đứa trẻ. Đứa trẻ ngày xưa không biết cách diễn đạt nhu cầu, không được đáp ứng kịp thời, không hiểu tại sao người lớn thất hứa. Đứa trẻ đó đã học cách rút lui và đóng băng như một cơ chế phòng vệ – và mình, khi trưởng thành, vẫn tiếp tục sử dụng chiến lược đó mà không hay biết.
Lần đầu tiên, mình không chỉ thấy tội lỗi với con. Mình thấy thương mình.
I. Reparenting là gì – và tại sao lại cần thiết?
Lần đầu tiên mình nghe từ “reparenting”, mình không chắc nên dịch nó ra sao cho đúng. Là “nuôi lại bản thân”? Là “làm cha mẹ của chính mình”? Hay là... học cách trưởng thành từ đầu?
Dù diễn giải cách nào, reparenting cũng không phải là một kỹ thuật tâm lý nhất thời. Nó là một hành trình, một quá trình quay về để nhìn lại – với sự dịu dàng – những phần trong ta từng bị bỏ quên, không được hiểu, không được an ủi, không được dạy cách bình an đi qua cảm xúc.
Reparenting, hiểu một cách đơn giản và gần gũi nhất, là hành trình học cách trở thành người cha, người mẹ mà mình từng khao khát có được.
Đó không phải là một lời chỉ trích dành cho cha mẹ, càng không phải hành động phủ nhận công lao nuôi dưỡng của họ. Đây đơn giản là một lời thừa nhận trung thực: “Mình đã từng thiếu, và giờ đây mình chọn không để phần thiếu ấy tiếp tục điều khiển cuộc đời mình.”
Vì sự thật là: dù bạn đã trưởng thành, làm vợ, làm chồng, thậm chí làm cha mẹ – thì hệ thần kinh của bạn vẫn đang vận hành dựa trên những mô hình gắn bó được hình thành từ thời thơ ấu.
Tâm lý học gọi đó là attachment system – hệ thống gắn bó mà mỗi đứa trẻ phát triển thông qua mối quan hệ đầu đời với người chăm sóc chính. Dựa trên hàng chục năm nghiên cứu khoa học, Tiến sĩ Tina Payne Bryson và Daniel J. Siegel đã tổng hợp lại thành một mô hình rất dễ nhớ trong The Power of Showing Up: mọi đứa trẻ đều cần được cảm thấy Safe (an toàn), Seen (được nhìn thấy), Soothed (được xoa dịu) và Secure (được bảo chứng về mặt kết nối).
Nếu một đứa trẻ lớn lên trong môi trường mà cảm xúc của nó thường xuyên bị phớt lờ, nhu cầu của nó bị xem nhẹ, hoặc sự giận dữ, buồn bã của nó bị coi là “vô lý”, “quá nhạy cảm” – thì điều diễn ra không chỉ là cảm giác tổn thương nhất thời.
Bộ não của đứa trẻ đó sẽ học cách điều chỉnh chính nó để phù hợp với môi trường thiếu an toàn ấy. Nó có thể học cách thu mình, làm vừa lòng, trở nên “ngoan” để được yêu thương. Hoặc ngược lại, nó phản ứng dữ dội, bất hợp tác như một hình thức kháng cự lại sự bất công.
Và rồi, theo thời gian, những chiến lược sinh tồn này không biến mất – mà chỉ trưởng thành lên cùng chúng ta, trở thành những mô hình hành vi "tự động hóa", vận hành trong vô thức. Chúng ta gọi đó là tính cách, là “cách mình vẫn luôn như thế”. Nhưng thực ra, đó chỉ là những vết hằn chưa từng được chữa lành.
Reparenting vì thế, không phải là "sửa" lại bản thân, mà là quay về và tiếp xúc với đứa trẻ bên trong mình – không để trừng phạt, mà để thấu hiểu và nâng đỡ. Đó là lời hứa rằng: “Giờ đây, em không còn một mình nữa.”
II. Não trưởng thành – vẫn đang mang vết hằn của tuổi thơ
Một trong những hiểu lầm phổ biến nhất về hành vi và cảm xúc của người trưởng thành là cho rằng: “Tôi phản ứng như vậy vì tôi yếu đuối, nóng tính, hay không đủ trưởng thành.” Tuy nhiên, khi nhìn dưới góc độ thần kinh học, ta sẽ thấy một sự thật đầy bao dung: nhiều hành vi mà bạn nghĩ là “vấn đề tính cách” thực chất là phản xạ thần kinh đã được hình thành từ tuổi thơ.
Theo Dr. Linnea Passaler trong cuốn Heal Your Nervous System, khi một đứa trẻ trải qua những trải nghiệm gây tổn thương – chẳng hạn như bị bỏ mặc, bị từ chối, không được xoa dịu đúng lúc – mà không có đủ thời gian hoặc điều kiện để phục hồi, cơ thể sẽ mã hóa ký ức cảm xúc đó dưới dạng “embedded alarms”. Đây là những “chuông báo động” tiềm ẩn trong hệ thần kinh, có thể được kích hoạt lại bất kỳ lúc nào khi gặp tình huống tương tự trong hiện tại – dù chỉ là một gợi ý rất nhỏ.
Ví dụ, nếu ngày nhỏ bạn từng bị cha mẹ làm ngơ khi khóc, thì khi lớn lên, chỉ cần người thân “không phản hồi tin nhắn” cũng có thể khiến bạn cảm thấy bất an, nổi giận hoặc rút lui – không phải vì tình huống thực sự nghiêm trọng, mà vì hệ thần kinh đã ghi nhớ và phản ứng lại từ trải nghiệm cũ.
Đây là lý do vì sao nhiều người trưởng thành dễ rơi vào các trạng thái như:
Overreacting: phản ứng thái quá với kích thích nhỏ.
Shutdown: tắt ngắt cảm xúc, rút lui khỏi tương tác.
People-pleasing: cố gắng làm vừa lòng người khác để tránh xung đột.
Những phản ứng này không phản ánh phẩm chất đạo đức hay khả năng làm người lớn của bạn, mà là biểu hiện của một hệ thần kinh đang dysregulated – tức là mất khả năng điều tiết và phản hồi linh hoạt trước căng thẳng.
Child self vs. Adult self: Khi đứa trẻ trong bạn tiếp quản bộ não trưởng thành
Khi một “embedded alarm” bị kích hoạt, bộ não không ưu tiên trung tâm điều hành lý trí (vùng prefrontal cortex – chịu trách nhiệm cho phân tích, đánh giá và kiểm soát hành vi). Thay vào đó, quyền kiểm soát sẽ nhanh chóng được chuyển về vùng amygdala – trung tâm xử lý nguy hiểm và sinh tồn.
Đây là hiện tượng được gọi là amygdala hijack – bộ não nhận diện tình huống hiện tại như một “mối đe dọa”, dù thực chất nó không mang tính sống còn. Kết quả là bạn hành xử không theo ý chí tự do của người trưởng thành, mà theo bản năng sinh tồn của đứa trẻ từng bị tổn thương.
Khác biệt giữa "child self" và "adult self" không nằm ở tuổi tác, mà nằm ở trạng thái hệ thần kinh. Khi hệ thần kinh bị kích hoạt theo lối cũ, child self trỗi dậy – đầy lo lắng, giận dữ hoặc tê liệt, và thường không có khả năng tự điều tiết. Chỉ khi bạn nhận diện và điều hòa lại trạng thái thần kinh này, adult self mới có thể trở lại để quan sát, suy nghĩ và phản ứng phù hợp.
Do đó, điều chúng ta cần không phải là cố gắng “kiềm chế bản thân” bằng ý chí, mà là học cách làm việc với chính hệ thần kinh của mình – từ bên trong.
III. Reparenting là một hành trình thần kinh – không phải chỉ là tâm lý
Khái niệm reparenting thường được hiểu một cách cảm tính: “nói với bản thân những lời dịu dàng”, “tự ôm lấy mình khi buồn”. Những điều đó có thể hữu ích, nhưng nếu chỉ dừng ở mức độ nhận thức, chúng thường không đủ sâu để tạo ra sự chuyển hóa thật sự. Bởi vì nỗi đau cũ không chỉ nằm trong ý thức – nó nằm trong cơ thể thần kinh.
Dr. Linnea Passaler mô tả hành trình hồi phục hệ thần kinh trong 5 giai đoạn rõ ràng:
Awareness (Nhận biết): học cách quan sát và gọi tên trạng thái thần kinh mà không phán xét.
Regulation (Điều chỉnh): áp dụng các kỹ thuật cơ thể (thở, chuyển động, chạm vào da...) để đưa cơ thể trở về trạng thái an toàn.
Restoration (Phục hồi): xử lý và tái cấu trúc các ký ức thần kinh cũ.
Connection (Kết nối): xây dựng khả năng gắn bó lành mạnh với chính mình và người khác.
Expansion (Mở rộng): phát triển khả năng chịu đựng cảm xúc, thử thách và phát triển cá nhân.
Reparenting vì thế không phải là hành vi đơn lẻ, mà là sự tích lũy của những trải nghiệm đúng tầng thần kinh – lặp đi lặp lại – để viết lại những bản đồ cảm xúc cũ. Khi hệ thần kinh đã quen với cảm giác bị bỏ rơi hoặc không an toàn, bạn không thể chỉ “nói lý” để thuyết phục nó rằng “mình ổn”. Bạn phải cho nó trải nghiệm cảm giác được an toàn thực sự – từ chính bạn.
Internal Secure Base – nền an toàn nội tại có thể được xây lại từ bên trong
Một trong những đóng góp lớn nhất từ lý thuyết gắn bó (attachment theory) là khái niệm secure base – nền tảng cảm xúc vững vàng mà một đứa trẻ có thể dựa vào để phát triển. Nhưng nếu ngày xưa bạn không có một secure base từ cha mẹ hoặc người chăm sóc, thì giờ đây, tin vui là: bạn có thể xây dựng lại nó, từ chính bên trong mình.
Internal secure base không đến từ việc "tự kỷ ám thị", mà từ việc:
Lắng nghe và thừa nhận cảm xúc thay vì né tránh.
Thực hành điều hòa cơ thể thay vì trấn áp cảm xúc.
Đặt lại ranh giới và nhu cầu của bản thân thay vì cố gắng vừa lòng người khác.
Xây dựng mối quan hệ an toàn và trung thực – bắt đầu từ mối quan hệ với chính mình.
Khi bạn làm được những điều đó, hệ thần kinh sẽ dần tin rằng: “Giờ đây tôi được thấy – được hiểu – được nâng đỡ – không phải từ ai khác, mà từ chính tôi.” Và đó là cốt lõi sâu xa nhất của reparenting – không phải là trở lại quá khứ, mà là tái tạo tương lai thần kinh mới – nơi bạn không còn phản ứng từ tổn thương, mà được dẫn dắt bởi an toàn và kết nối.
IV. Làm thế nào để bắt đầu lại hành trình Reparenting?
Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi bắt đầu hành trình reparenting là cố gắng “làm lại từ đầu” như thể chỉ cần vài buổi viết nhật ký, vài lần tự nhủ dịu dàng là có thể chữa lành những vết thương sâu xa từ thời thơ ấu. Sự thật là nếu tổn thương đã được ghi sâu vào hệ thần kinh qua nhiều năm, thì sự chữa lành cũng cần có thời gian – đi qua từng tầng phản ứng của cơ thể, từng lớp kết nối đã đứt gãy.
Reparenting không phải là một bài tập ngắn, mà là một phương pháp sống dài hạn, giúp bạn tái thiết lại nền tảng thần kinh cho cảm xúc an toàn và kết nối.
Dưới đây là một framework thực hành gồm 4 trụ cột, xây dựng trên 4 nguyên lý bao gồm sự lập lại đều đặn, đơn giản, điều chỉnh thần kinh từng bước nhỏ và tính cam kết lâu dài.
Framework này có thể áp dụng cho mọi người, ngoại trừ những trường hợp tổn thương nặng nề (ví dụ: bị lạm dụng, bạo hành nghiêm trọng kéo dài), lúc này việc reparenting cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia tâm lý hoặc trị liệu thần kinh để đảm bảo an toàn.
Framework 4C: Bốn trụ cột thần kinh để khởi tạo lại an toàn nội tại
1. Contain – Tạo khung an toàn để cảm xúc được chứa đựng
Một trong những nhu cầu chưa từng được đáp ứng đầy đủ khi còn nhỏ chính là được cảm xúc một cách trọn vẹn mà không bị trừng phạt hay làm lơ. Vì vậy, bước đầu tiên của reparenting không phải là “làm gì đó”, mà là tạo ra không gian đủ an toàn để cảm xúc được tồn tại mà không bị vội vàng sửa chữa.
Thực hành:
Mỗi khi cảm xúc xuất hiện (giận, buồn, hụt hẫng…), dừng lại 1 phút để hỏi: “Cơ thể mình đang cảm thấy gì?” thay vì “Tại sao mình lại thế này?”
Không phân tích, không lý giải – chỉ đơn thuần ghi nhận trạng thái thần kinh: nóng, lạnh, tim đập nhanh, co cứng, muốn rút lui… Gọi tên để làm dịu.
Bạn không cần phản ứng ngay. Chỉ cần giữ không gian cảm xúc đó không bị xua đuổi. Đây là bước đầu tiên để lập lại nền thần kinh an toàn.
2. Calm – Học lại cách làm dịu cơ thể như cha mẹ đáng lý đã từng làm
Nhiều người chưa từng được học cách soothe (xoa dịu) cảm xúc một cách sinh học. Không ai dạy bạn rằng: hơi thở, âm thanh, nhịp điệu, sự chạm... là ngôn ngữ chính của hệ thần kinh để cảm nhận an toàn. Trong khi lời nói thuộc về lý trí, cơ thể cần điều gì đó đơn giản và đều đặn hơn để được xoa dịu.
Thực hành:
Tạo micro-rituals hàng ngày:
30 giây áp tay lên tim mỗi sáng.
2 phút thở “physiological sigh” (hít vào hai lần, trước khi thở ra một lần) khi căng thẳng.
Đi bộ 5 phút không mang theo điện thoại.
Những hành vi nhỏ lặp lại giúp hệ thần kinh tin tưởng rằng: “Bây giờ đã khác. Mình không còn bị bỏ rơi một mình trong cảm xúc nữa.”
3. Connect – Xây lại gắn bó nội tại qua giọng nói bên trong
Trẻ em cần được “nhìn thấy” và được “phản chiếu” – khi buồn, ai đó sẽ ôm và nói: “Mẹ biết con đang buồn lắm phải không?” Nếu trải nghiệm này bị thiếu hụt, hệ thống gắn bó (attachment system) sẽ rối loạn, dẫn đến các mô hình phản ứng phòng vệ (rút lui, đóng băng, quá phụ thuộc…).
Trong reparenting, chúng ta học cách trở thành người phản chiếu mới cho chính mình. Điều này không phải “tự kỷ ám thị”, mà là thiết lập lại âm thanh nền của tâm trí – để thay thế giọng nói phán xét bằng giọng nói nâng đỡ.
Thực hành:
Mỗi khi gặp thất bại hoặc phản ứng cảm xúc mạnh, tự hỏi: “Nếu đây là con mình đang trải qua cảm giác này, mình sẽ nói gì?”
Sau đó, nói lại điều đó cho chính mình – nhẹ nhàng, đủ nghe, như một thói quen.
Việc này không thay thế được cha mẹ ngày xưa, nhưng nó dần tạo nên một “giọng nói an toàn” bên trong – một internal secure base mới.
4. Commit – Cam kết thực hành nhỏ, đều đặn, lâu dài
Reparenting không cần bạn phải thay đổi cuộc đời trong một đêm. Nó chỉ cần bạn không bỏ rơi chính mình thêm một lần nữa.
Gợi ý thiết lập “hợp đồng an toàn” với bản thân:
“Mỗi ngày, dù bận thế nào, tôi cũng dành 3 phút để quay về với cơ thể.”
“Khi cảm thấy bị kích hoạt, tôi không vội phản ứng. Tôi thở 2 lần thật sâu.”
“Khi phán xét bản thân, tôi sẽ dừng lại và nói: Mình đang làm tốt nhất có thể rồi.”
Bạn không cần làm hoàn hảo. Bạn chỉ cần làm lại – nhiều lần – với tình thương.
Lưu ý cuối cùng: Nếu bạn từng trải qua những chấn thương phức tạp (complex trauma), những trải nghiệm bị ngược đãi, bạo hành, hoặc lạm dụng trong thời gian dài, hãy biết rằng bạn không phải đối phó một mình. Hệ thần kinh từng bị tổn thương sâu sắc sẽ cần nhiều hơn sự tự lực – nó cần sự đồng hành an toàn từ chuyên gia được đào tạo về trauma. Reparenting trong trường hợp đó không thể là con đường đơn độc. Và bạn hoàn toàn xứng đáng nhận được sự hỗ trợ cần thiết.
Lời kết – Khi bạn học cách nuôi lại chính mình, bạn cũng đang học cách nuôi dưỡng một thế hệ mới
Reparenting không phải là hành trình để “sửa chữa” quá khứ – mà là cách bạn dần dần quay về với chính mình, với trái tim từng mong được nhìn thấy, được xoa dịu, được yêu thương mà không cần phải gồng mình lên để “xứng đáng”.
Nó cũng không phải là một dự án cá nhân ích kỷ. Bởi vì, trong quá trình học cách nâng đỡ bản thân, bạn đang dần trở thành một người có khả năng hiện diện – thật sự – trong mối quan hệ với người khác, đặc biệt là với những đứa trẻ quanh bạn.
Và rồi, có một điều kỳ diệu xảy ra:
Bạn bắt đầu phá vỡ chu kỳ tổn thương được truyền qua nhiều thế hệ.
Bạn không còn phản ứng theo những mô thức cũ – không còn để quá khứ của mình định hình tương lai của các con.
Bạn bắt đầu làm điều mà ngày xưa cha mẹ bạn – vì nhiều lý do – đã không thể làm.
“Khi bạn dừng lại và lắng nghe đứa trẻ trong mình, bạn cũng đang học cách lắng nghe đứa trẻ bên ngoài mình.”
Chúng ta không thể thay đổi những gì đã xảy ra. Nhưng chúng ta có thể học cách trả lời những tổn thương ấy – bằng một giọng nói khác, bằng một nhịp thở khác, bằng một sự hiện diện an toàn hơn..